请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát tin
释义
phát tin
播发 <通过广播、电视发出。>
phát tin
播发新闻。
phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
播送大风降温消息。
播送 <通过无线电或有线电向外传送。>
发报 <用无线电或有线电装置把消息、情报等发给收报人。>
随便看
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
thiếu niên lão thành
thiếu nợ
thiếu nữ
thiếu nữ đẹp
thiếu phó
thiếu phương pháp
thiếu phụ
thiếu phụ luống tuổi có chồng
thiếu sinh
thiếu sinh khí
thiếu sinh quân
thiếu suy nghĩ
thiếu sáng kiến
thiếu sót
thiếu sót đáng tiếc
thiếu sức sống
thiếu thận trọng
thiếu thốn
thiếu thời
thiếu thực tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:15:17