请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát tin
释义
phát tin
播发 <通过广播、电视发出。>
phát tin
播发新闻。
phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
播送大风降温消息。
播送 <通过无线电或有线电向外传送。>
发报 <用无线电或有线电装置把消息、情报等发给收报人。>
随便看
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
đánh dẹp
đánh dốc túi một tiếng
đánh ghen
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
đánh giá công lao
đánh giá không đúng mức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:45:23