请输入您要查询的越南语单词:
单词
bự
释义
bự
莽; 大。<在体积、面积、数量、力量、强度等方面超过一般或超过所比较的对象(跟'小'相对)。>
bắt được con bự.
抓到大的。
庞大 <很大(常含过大或大而无当的意思, 指形体、组织或数量等)。>
随便看
phèn the
phèn xanh
phèn đen
phèo
phè phè
phè phỡn
phéc-mơ-tuya
phép
phép biện chứng
phép biện chứng duy vật
phép bài tỉ
phép chia
phép chiếu thẳng góc
phép chữa hoá học
phép chữa trị bằng tia X
phép công
phép cưới
phép cấu tạo từ
phép cộng
phép dụng binh
phép giải
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:02:23