请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát tiêu
释义
phát tiêu
朴硝 <含有食盐、硝酸钾和其他杂质的硫酸钠, 是海水或盐湖水熬过之后沉淀出来的结晶体, 无色透明, 棱柱状。可用来硝皮革。医药上用做泻药或利尿药。通称皮硝。>
随便看
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chữ môn
nhà cách mạng
nhà cái
nhà có ma
nhà có tang
nhà công thương
nhà cũ
nhà cầu
nhà cỏ
nhà cổ
nhà cửa
nhà cửa ruộng đất
nhà cửa tồi tàn
nhà cửa đơn sơ
nhà dân
nhà dòng dõi
nhà dưới
nhà dột cột xiêu
nhà ga
nhà giam
nhà gianh
nhà gianh vách đất
nhà gia thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:45:14