请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà cái
释义
nhà cái
头家; 庄; 庄家 <某些牌戏或赌博中每一局的主持人。>
làm nhà cái; làm cái
做庄。
坐庄 <打牌时继续做庄家。>
随便看
chứng cớ
chứng cớ rành rành
chứng cứ
chứng cứ duy nhất
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
chứng cứ rành rành
chứng cứ rõ ràng
chứng cứ xác thực
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:55:21