请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phát triển mạnh
释义 phát triển mạnh
 繁荣 <(经济或事业)蓬勃发展; 昌盛。>
 kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
 经济繁荣。
 蔚 <茂盛; 盛大。>
 phát triển mạnh thành trào lưu
 蔚 成风气。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:05:43