请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát triển mạnh
释义
phát triển mạnh
繁荣 <(经济或事业)蓬勃发展; 昌盛。>
kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
经济繁荣。
蔚 <茂盛; 盛大。>
phát triển mạnh thành trào lưu
蔚 成风气。
随便看
thuyền rồng
thuyền tam bản
thuyền thoi
thuyền thúng
thuyền to
thuyền treo
thuyền trưởng
thuyền viên
thuyền và xe
thuyền ván
thuyền vị
thuyền xưởng
thuyền đi biển
thuyền đinh
thuyền đi xa
thuyền đánh cá
thuyền độc mộc
thu âm
thuê
thuê bao
thuê công nhân
thuê làm
thuê mướn
thuê phòng
thuê ruộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:38:44