请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát triển mạnh
释义
phát triển mạnh
繁荣 <(经济或事业)蓬勃发展; 昌盛。>
kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
经济繁荣。
蔚 <茂盛; 盛大。>
phát triển mạnh thành trào lưu
蔚 成风气。
随便看
kết tua
kết tình thông gia
kết tóc
kết tóc trăm năm
kết tóc xe tơ
kết tội
kết tụ lại
kết tủa
kết vón
nham thạch
nham thạch cứng
nham thạch khổng lồ
nham thạch nóng chảy
nham thạch vôi
nha môn
nhan
nhan diện
nhang
nhang khoanh
nhang khói
nhang lửa
nhang vòng
nhang đèn
nhanh
nhanh chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:58