请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát xít
释义
phát xít
法西斯 <'权标'(拉丁fasces)的译音, 权标是意大利法西斯党的标志。>
随便看
hiếu tử
hiếu đạo
hiếu đễ
hiếu động
hiềm
hiềm khích
hiềm khích cũ
hiềm kỵ
hiềm nghi
hiềm oán
hiềm thù
hiền
hiền dịu
hiền hoà
hiền huynh
hiền hậu
hiền khế
hiền lành
hiền lương
hiền minh
hiền mẫu
hiền nhân
hiền nhân quân tử
hiền như bụt
hiền như khúc gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:07:20