释义 |
phân công | | | | | | 安插 <(人员、故事情节、文章的词句)放在一定的位置上。> | | | 编制 <工作单位中人员数量的定额和职务的分配。> | | | 分工 <分别从事各种不同而又互相补充的工作。> | | | phân công xã hội | | 社会分工。 | | | đội trưởng đã phân công cho các tổ. | | 队长给各组都分派了任务。 | | | phục tùng sự phân công của tổ chức. | | 服从组织分配。 | | | 分派; 分配 <分别指定人去完成工作或任务。> | | | 派 <分配; 派遣; 委派。> | | | phân công. | | 分派。 |
|