请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân rẽ
释义
phân rẽ
分割 <把整体或有联系的东西分开。>
随便看
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹt
đẹt một cái
đẹt đùng
đẻ
đẻ con
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ ra
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẻ đái
đẽo
đẽo cày giữa đường
đẽo gọt
đẽo khoét
đế
đế bia
đếch
đế chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 17:02:51