请输入您要查询的越南语单词:
单词
bay lượn
释义
bay lượn
翱翔 <在空中回旋地飞。>
飞舞 <像跳舞似地在空中飞。>
giang cánh bay lượn
展翅飞翔。
chim bồ câu bay lượn trên không trung.
鸽子在天空飞翔。
飞翔; 翚 <盘旋地飞, 泛指飞。>
滑翔 <某些物体不依靠动力, 而利用空气的浮力和本身重力的相互作用在空中飘行。>
回翔 <盘旋地飞。>
khu vực bay lượn rất rộng.
回旋的地区很大。
回旋 <盘旋; 绕来绕去地活动。>
随便看
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
em gái của chồng
em gái họ
em gái kết nghĩa
em gái nuôi
em họ
em kết nghĩa
em ruột
em rể
em rể đồng hao
em trai
em trai em gái
em trai nhỏ
em vợ
em út
en
eng éc
e ngại
En-tơ-rô-pi
En Xan-va-đo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:39