请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân số
释义
phân số
分; 分数; 分子 < 把一个单位分成若干等份, 表示其中的一份或几份的数, 是除法的一种书写形式, 如5/2(读作五分之二), 2 3/7(读作二又七分之三)。在分数中, 符号'-'叫做分数线, 相当于除号; 分数线上面的 数叫做分子, 相当于被除数, 如2/5中的2; 分数线下面的数叫做分母, 相当于除数, 如2/5中的5。>
phân số giản ước; phân số giản lược.
约分。
随便看
múa gậy hoa
múa hát
múa hát tưng bừng
múa lưỡi
múa may
múa may quay cuồng
múa mày múa mắt
múa máy
múa mép
múa mép khua môi
múa môi
múa mỏ
múa quả cầu lửa
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
múa rối
múa sư tử
múa tay múa chân
múa trống
múa võ
múa với dải lụa
múa đao
múa đơn
múa ương ca
múc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:47:52