请输入您要查询的越南语单词:
单词
Casablanca
释义
Casablanca
卡萨布兰卡 <摩洛哥西部濒临大西洋岸一城市, 位于坦格尔西南偏南。由葡萄牙人于16世纪建立, 1907年后成为法国在非洲的势力中心。现为摩洛哥最大城市。>
随便看
giòn giã
giòn rụm
giòn tan
gió
gió biển
gió bão
gió bé
gió bấc
gió bắc
gió bụi
gióc
lơ mơ
lơn tơn
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ xe
lơ đễnh
lư
lưa thưa
Lư Châu
lư hương
lưng
lưng bia
lưng chừng
lưng chừng núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:01:31