请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lào Cai
释义
Lào Cai
老街 < (省。越南地名。北越省份之一。)>
随便看
hoàng y sứ giả
hoàng yến
hoàng ân
hoàng điểu
hoàng đãn
hoàng đạo
hoàng đạo 12 cung
hoàng đảm
hoàng đế
hoàng đồng
hoàng đới
hoành
hoà nhau
Hoành Bồ
hoành cách mô
hoành hành
hoành hành ngang ngược
hoành kết tràng
hoành lưu
hoành lệ
hoành phi
Hoành Sơn
hoành thánh
Hoành Tân
hoà nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 16:09:15