请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không phải
释义 không phải
 抱歉 <心中不安, 感到对不起人, 语意比"负疚"轻. >
 lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.
 我当初对您存有疑心, 实感抱歉。 不待 <用不着(说); 不必。>
 不然 <不是这样。>
 非 <不是。>
 không phải tư tưởng của giai cấp vô sản.
 非无产阶级思想。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:54:03