请输入您要查询的越南语单词:
单词
không phải là ít
释义
không phải là ít
不一而足 <不止一种或一次, 而是很多。>
những việc như thế không phải là ít
诸如此类, 不一而足
随便看
ve vẩy
ve áo
vi
vi-ai-pi
vi ba
vi bạc
vi bội
Victoria
vi cá
vi cảnh
vi cấm
vi cấm phẩm
vi diệu
Vienna
Vientiane
Vietnam
vi hiến
vi huyết quản
vi hành
vi hạt
vi khuẩn
vi khuẩn diệt vi khuẩn
vi khuẩn gây bệnh
vi khuẩn hình cầu
vi khuẩn nốt sần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 3:29:00