请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngót
释义
ngót
把 < 加在"百, 千, 万"和"里, 斤, 个"等量词后头, 表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)。>
ngót trăm đồng
百把块钱。
奔 <年纪接近(四十岁, 五十岁等)。>
ông ấy đã ngót lục tuần rồi
他是奔六十的人了。
将近 <(数量等)快要接近。>
减退 <程度下降。>
将近 <(数量等)快要接近。>
一种小树, 叶子可煮汤食用。
随便看
buổi
buổi biểu diễn dành riêng
buổi biểu diễn tối
buổi chiêu đãi
buổi chiếu
buổi chiếu phim tối
buổi chiều
buổi chầu
buổi chợ
buổi diễn
buổi diễn ban ngày
buổi diễn chuyên đề
buổi diễn ngày
buổi diễn sáng
buổi diễn tối
buổi giao thời
buổi hoà nhạc
buổi học
buổi họp
buổi liên hoan
buổi liên hoan văn nghệ
buổi làm
buổi lễ long trọng
buổi lễ trọng thể
buổi mai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:55:57