请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tần xoang
释义
Tần xoang
秦腔; 陕西梆子 <流行于西北各省地方戏曲的剧种, 由陕西、甘肃一带的民歌发展而成, 是梆子腔的一种。>
随便看
ga chót
ga doanh nghiệp
ga dọc đường
ga hàng hoá
ga hành khách
gai
gai bẹ
gai bố
gai góc
gai góc đầy đường
gai mắt
gai ngạnh
gai sợi
gai xương
gai đay
gai ốc
ga khởi hành
ga-li
Galileo
Ga-Li-Lê
ga-lông
ga lập tàu
gam
Gambia
gam-ma
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:55