请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩm bổ
释义
tẩm bổ
补; 补养 <用饮食或药物来滋养身体。>
tẩm bổ
滋补。
滋补 <供给身体需要的养分; 补养。>
nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
鹿茸是滋补身体的药品。 滋养 <供给养分。>
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养品。
tẩm bổ cơ thể
滋养身体。
随便看
hồi hưu
hồi hương
hồi hộ
hồi hộp
hồi hộp chờ mong
hồi hộp tim
Hồi Hột
hồi khấu
hồi ký
chỉ trích
chỉ trích nặng nề
chỉ trời vạch đất
chỉ tên
chỉ tơ
chỉ tạm
chỉ tập trung làm một việc
chỉ tệ
chỉ vì
chỉ vì cái trước mắt
chỉ vẽ
chỉ về
chỉ với điều kiện là
chỉ xe đôi
chỉ xác
chỉ ăn không làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 13:42:44