请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩm bổ
释义
tẩm bổ
补; 补养 <用饮食或药物来滋养身体。>
tẩm bổ
滋补。
滋补 <供给身体需要的养分; 补养。>
nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
鹿茸是滋补身体的药品。 滋养 <供给养分。>
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养品。
tẩm bổ cơ thể
滋养身体。
随便看
chủ nghĩa anh hùng cá nhân
chủ nghĩa bè phái
chủ nghĩa bình quân
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
chủ nghĩa bản vị
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa bất để kháng
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa chủng tộc
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 19:04:12