请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩm bổ
释义
tẩm bổ
补; 补养 <用饮食或药物来滋养身体。>
tẩm bổ
滋补。
滋补 <供给身体需要的养分; 补养。>
nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
鹿茸是滋补身体的药品。 滋养 <供给养分。>
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养品。
tẩm bổ cơ thể
滋养身体。
随便看
vật ký quỹ
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
vật kỳ lạ
vật kỷ niệm
vật linh luận
vật liệu
vật liệu chịu lửa
vật liệu gỗ
vật liệu hoàn chỉnh
vật liệu hỗn hợp
vật liệu may mặc
vật liệu nguyên vẹn
vật liệu pha trộn
vật liệu phụ
vật liệu thép
vật liệu xây dựng
vật liệu đá
vật luỵ
vật làm kỷ niệm
vật làm nền
vật làm tin
vật lí học
vật lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:05:24