请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩm bổ
释义
tẩm bổ
补; 补养 <用饮食或药物来滋养身体。>
tẩm bổ
滋补。
滋补 <供给身体需要的养分; 补养。>
nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
鹿茸是滋补身体的药品。 滋养 <供给养分。>
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养品。
tẩm bổ cơ thể
滋养身体。
随便看
in dầu
in giấy nến
inh
inh giời
in hoa
inh tai
inh trời
inh ích
in hệt
inh ỏi
in khắc gỗ
in li-tô
in lại
in lần thứ hai
in lồng hình
in lồng màu
in màu
in máy
in nhuộm
in nháp
in như
in nước
in nửa trang giấy
in rô-nê-ô
in rời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 6:00:32