请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngõ cụt
释义
ngõ cụt
穷途 <路的尽头, 比喻穷困的境况。>
死胡同; 死胡同儿 <走不通的胡同, 比喻绝路。>
死路 <走不通的路, 比喻毁灭的途径。>
随便看
căn do
căn duyên
căn dặn
căng
căng bụng
căng chùng
căng chật
căng da
căng gió
căng-gu-ru
căng phồng
căng ra
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:58:48