请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngăn kéo
释义
ngăn kéo
抽屉; 屉子; 屉; 抽匣 <桌子、柜子等家具中可以抽拉的盛放东西用的部分, 常作匣形。>
方
抽斗 <抽屉。>
随便看
ron rón
ro ro
Roseau
roạt
ru
rua
Ru-an-đa
ru-bi
ru-bi-đi
rui nhà
Ru-ma-ni
run bần bật
run bắn lên
rung chuyển
rung chuyển trời đất
rung cảm
rung trời chuyển đất
rung đùi đắc ý
rung động
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:07:18