请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi chữ
释义
chơi chữ
酸溜溜 <形容爱引用古书词句, 言谈迂腐(含讥讽意)。>
舞 <耍; 玩弄。>
chơi chữ
舞文弄墨。
舞文弄墨 <玩弄文字技巧。>
随便看
ôn hoà thuần hậu
ôn hậu
ô nhịp
ô nhục
ôn lại
ôn lại kỷ niệm cũ
ôn nhã
ôn thất
ôn thần
ôn tuyền
ôn tập
ôn tồn
ôn độ
ôn độ kế
ôn đới
ô-ten
ô thố
ô trọc
ô-tô
ô-tô buýt
ô-tô ca
ô-tô-ma-tíc
ô-tô ray
ô tô điện
để tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:05:54