请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhất thần giáo
释义
nhất thần giáo
一神教 <只信奉一个神的宗教, 如基督教、伊斯兰教等(区别于'多神教')。>
随便看
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
địa điểm quan trọng
địa điểm thi
địa đạo
địa đồ
địa động
địa đới
địa ốc
địch
địch cừu
địch gián
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 18:54:01