请输入您要查询的越南语单词:
单词
yêu ma quỷ quái
释义
yêu ma quỷ quái
牛鬼蛇神 <奇形怪状的鬼神。比喻社会上的丑恶东西和形形色色的坏人。>
妖魔鬼怪; 魔怪 <妖怪和魔鬼。比喻各色各样的邪恶势力。>
鬼蜮 <鬼怪。>
随便看
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
công xướng
công xưởng
công án
công ích
công điền
công điểm
công điện
công đoàn
công đoàn vàng
công đoạn
công đoạn lắp ráp
công đoạn rèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:57:39