请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn nại
释义
nhẫn nại
耐心 <心里不急躁, 不厌烦。>
耐性 <能忍耐、不急躁的性格。>
忍耐; 忍 <把痛苦的感觉或某种情绪抑制住不使表现出来。>
随便看
râm ran
râm rẩm
rân
râu
râu bắp
râu cá chốt
râu cá trê
râu cá voi
râu giả
râu hùm
râu mày
râu mép
râu ngô
râu ngạnh trê
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu ria xồm xoàm
râu rậm
râu rễ tre
râu tóc
râu tóc dài
râu tôm
râu xồm
râu ông nọ cắm cằm bà kia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:21