请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn nại
释义
nhẫn nại
耐心 <心里不急躁, 不厌烦。>
耐性 <能忍耐、不急躁的性格。>
忍耐; 忍 <把痛苦的感觉或某种情绪抑制住不使表现出来。>
随便看
Pháp quốc
pháp sư
pháp thuật
pháp thư
pháp trường
pháp trị
pháp tuyến
pháp tắc
pháp tệ
pháp viện
Pháp Vương
pháp y
pháp y học
pháp điển
pháp đàn
pháp đình
pháp định
pháp độ
phá quấy
phá ra làm
phá rào
phá rối
phá sản
phá sập
phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:32:15