请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhậm chức
释义
nhậm chức
就职 <正式到任(多指较高的职位)。>
履任 <指官员上任。>
任 <担任。>
nhậm chức.
任职。
上任 <指官吏就职。>
quan lại nhậm chức.
走马上任。
上台 <比喻出任官职或掌权(多含贬义)。>
书
出任 <出来担任(某种官职)。>
随便看
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
sổ thu chi tiền mặt
sổ tiết kiệm
sổ tài khoản
thấp kém hơn
thấp lè tè
thấp lùn
thấp lụp sụp
thấp nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:31