请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận lời
释义
nhận lời
应许; 应承; 揽承; 应诺; 允诺; 应允 <答应(做)。>
anh ấy nhận lời ngày mai đến nói chuyện.
他应许明天来谈。
không ngớt nhận lời
满口应承。
nhận lời làm việc này.
把事情应承下来。
xúc động nhận lời.
慨然应诺。
vui vẻ nhận lời
欣然允诺。
随便看
không vợ không con
không vụ lợi
không vừa lòng
không vừa người
không vừa sức
không vừa ý
không vững
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
không xuôi tai
không xuất bản nữa
không xác thực
không xâm phạm nhau
không xét phải trái đúng sai
không xét xanh đỏ đen trắng
không xếp hạng
không xứng
không xứng với
không xứng đáng
không yên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:06:13