请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận lời
释义
nhận lời
应许; 应承; 揽承; 应诺; 允诺; 应允 <答应(做)。>
anh ấy nhận lời ngày mai đến nói chuyện.
他应许明天来谈。
không ngớt nhận lời
满口应承。
nhận lời làm việc này.
把事情应承下来。
xúc động nhận lời.
慨然应诺。
vui vẻ nhận lời
欣然允诺。
随便看
lời khiêm nhường
lời khiêm tốn
lời khuyên
lời khuyên bảo
lời khuyên chân thành
lời khuyên nhủ
lời khuyên răn
lời khuyên thành thật
lời khuyến khích
lời khách sáo
lời không căn cứ
lời khấn
lời khẳng định
lời kêu gọi
lời kết bài văn
lời kết thúc
lời kịch
lời loan ý phụng
lời lãi
lời lấp liếm
lời lẽ
lời lẽ bẩn thỉu
lời lẽ chí lý
lời lẽ cũ rích
lời lẽ hùng hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:34