请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhận lời
释义 nhận lời
 应许; 应承; 揽承; 应诺; 允诺; 应允 <答应(做)。>
 anh ấy nhận lời ngày mai đến nói chuyện.
 他应许明天来谈。
 không ngớt nhận lời
 满口应承。
 nhận lời làm việc này.
 把事情应承下来。
 xúc động nhận lời.
 慨然应诺。
 vui vẻ nhận lời
 欣然允诺。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:06:13