请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập thiền
释义
nhập thiền
坐禅 <佛教指排除一切杂念, 静坐修行。>
随便看
căn cứ xác thực
căn cứ địa
căn do
căn duyên
căn dặn
căng
căng bụng
căng chùng
căng chật
căng da
căng gió
căng-gu-ru
căng phồng
căng ra
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:29:16