请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập viện
释义
nhập viện
就医 <病人到医生那里请他诊疗。>
入院 <(需要住在医院里治疗的人)进入医院。>
làm thủ tục nhập viện.
办入院手续。
住院 <病人住进医院治疗。>
随便看
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 19:13:44