请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập viện
释义
nhập viện
就医 <病人到医生那里请他诊疗。>
入院 <(需要住在医院里治疗的人)进入医院。>
làm thủ tục nhập viện.
办入院手续。
住院 <病人住进医院治疗。>
随便看
kính lồi
kính màu trà
kính mát
kính máy ảnh
kính mắt
kính mến
kính mờ
kính mời
kính ngưỡng
kính ngắm
kính nhường
kính nhờ
kính nâu
kính nể
kính phân quang
kính phóng đại
kính phản quang
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
kính râm
kính soi mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:32:28