请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập viện
释义
nhập viện
就医 <病人到医生那里请他诊疗。>
入院 <(需要住在医院里治疗的人)进入医院。>
làm thủ tục nhập viện.
办入院手续。
住院 <病人住进医院治疗。>
随便看
bại vong
bại xụi
bạ ký
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
bạn cùng trường
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 7:39:12