请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương binh
释义
thương binh
彩号; 彩号儿 <指作战负伤的人员。>
uỷ lạo thương binh
慰劳彩号。
伤兵 <作战受伤的士兵。>
伤员; 伤号 <受伤的人员(多用于军队)。>
随便看
hãn chỉ
hãn cách
hãng
hãng buôn
hãng máy bay
hãng nước ngoài
hãng phim
hãng thông tấn
hãng tin
hãng tầu
hãng ô-tô
hãnh cầu
hãnh diện
hãnh tiến
hãn hữu
hãn mã
hãn ngạch
hãn ngữ
hãn trở
hãn vệ
hão
hão huyền
hãy
hãy còn
hãy cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:16