请输入您要查询的越南语单词:
单词
bừa răng
释义
bừa răng
钉齿耙 <用大铁钉做齿的耙, 用来弄碎土块, 平整地面。使用时平放在地面上, 用牲畜或机器牵引。>
随便看
liếc xéo
liếm
liếm gót
liếm láp
liếm lưỡi
liến
liến khỉ
liến láu
liến thoắng
liếp
liếp tre
liếp ván
liềm
liềm cán dài
liềm ngắn
liền
liền bên
liền cành
liền cánh
liền cạnh
liền khít
liền liền
liền lại
liền lập tức
liền miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:38:14