请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt đứng
释义
mặt đứng
纵剖面; 纵断面 <顺着物体轴心线的方向切断物体后所呈现出的表面。如圆柱体的纵剖面是一个长方形。也叫"纵断面"或"纵切面"。>
随便看
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
cam lồ
Cam Lộ
cam ngôn
cam nhông
Cam-pa-la
Cam-pu-chia
cam quýt
cam sành
cam thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 2:17:17