请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẹ mìn
释义
mẹ mìn
拐带 <用欺骗手段把妇女小孩儿携带远走。>
拐子 <拐骗人口、财物的人。>
牙婆 <旧时以介绍人口买卖为业从中取利的妇女。>
随便看
hãm trà
hãm trận
hãm tài
hãm vận
hãn chỉ
hãn cách
hãng
hãng buôn
hãng máy bay
hãng nước ngoài
hãng phim
hãng thông tấn
hãng tin
hãng tầu
hãng ô-tô
hãnh cầu
hãnh diện
hãnh tiến
hãn hữu
hãn mã
hãn ngạch
hãn ngữ
hãn trở
hãn vệ
hão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 20:33:17