请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẹ chồng
释义
mẹ chồng
老婆婆; 姑; 婆; 婆婆 <丈夫的母亲。>
bố mẹ chồng.
公婆。
mẹ chồng nàng dâu.
婆媳。
随便看
Norway
Nouakchott
Nouméa
noãn
noãn bào viêm
noãn châu
noãn sinh
noãn tử
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:17