请输入您要查询的越南语单词:
单词
bừa đĩa
释义
bừa đĩa
圆盘耙 <碎土、平地的农具, 也可用来灭茬, 由一个个边缘锋利的钢制圆盘组成, 用拖拉机或畜力牵引。>
随便看
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
bạn cùng trường
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
bạng nhạng
Bạng phụ
bạn gái
bạn gắn bó
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
bạn học
bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:41