请输入您要查询的越南语单词:
单词
muối lọc
释义
muối lọc
小盐 <用水溶解碱土或硝土中的盐分, 过滤后熬成的小粒盐。>
随便看
bén hơi
bé nhỏ
bén lửa
bén mùi
bén mùi đời
bén mảng
bén ngót
bén nhậy
bén rễ
béo
béo bệu
béo bở
béo chắc
béo gầy
béo húp híp
béo khoẻ
béo lên
béo lùn
béo lùn chắc nịch
béo mép
béo múp míp
béo mũm mĩm
béo mỡ
béo ngấy
béo ngậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:18:01