请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu dọn chiến trường
释义
thu dọn chiến trường
办后事 < 办丧事; 办理失败之后的事。>
随便看
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
xuýt
xuýt nữa
Xu-đan
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
xuất bản phẩm
xuất chinh
xuất chiến
xuất chúng
xuất cảng
xuất dương
xuất dương du học
xuất gia
xuất giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:47