请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu hoạch mới
释义 thu hoạch mới
 创获 <过去没有过的成果或心得; 第一次发现。>
 trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.
 在技术革新中, 许多老工人有不少的创获。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:38