请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu hoạch mới
释义
thu hoạch mới
创获 <过去没有过的成果或心得; 第一次发现。>
trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.
在技术革新中, 许多老工人有不少的创获。
随便看
tiền lương
tiền lương cao
tiền lẻ
tiền lời
tiền lợi tức
tiền mất tật mang
tiền mặt hiện có
tiền mừng
tiền mừng tuổi
tiền ngay
tiền ngân hàng
tiền nhiệm
tiền nhuận bút
tiền nhà
tiền nhân
tiền nhân hậu quả
tiền nhỏ
tiền nong
tiền nào việc ấy
tiền nước
tiền nước ngoài
tiền nộp phạt
tiền phi nghĩa
tiền phong
tiền phong bao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:06:38