请输入您要查询的越南语单词:
单词
muốn
释义
muốn
恨不得 <急切希望(实现某事); 巴不得。也说恨不能。>
要 <表示做某件事的意志。>
想; 拟 <希望; 打算。>
希图 < 心理打算着达到某种目的(多指不好的); 企图。>
欲待; 想要 <一心向往; 热切地希望。>
将要; 快要 <副词, 表示行为或情况在不久以后发生。>
随便看
bắn súng
bắn súng chào
bắn tan
bắn thẳng
bắn tin
bắn tiếng
bắn tiếng đe doạ
bắn toé
bắn trúng
không rõ rệt
không rõ tình hình
không rút chân ra được
không rườm rà
không rảnh
không rảnh nổi
không rập khuôn
không rỗi
không rời ra được
không sai
không sai lầm
không sai một ly
không sai một tí
không sao
không sao cả
không sao hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:15