请输入您要查询的越南语单词:
单词
muốn đi con đường nào
释义
muốn đi con đường nào
何去何从 <指在重大问题上采取什么态度, 决定做不做或怎么做。>
muốn đi con đường nào tự anh chọn lấy.
何去何从由你选择。
随便看
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
nhà ở nông thôn
nhà ở sát cổng
nhà ở tập thể
nhá
nhách
nhác việc
nhái
nhái bén
nhái bầu
nhái chàng
nháng
nhánh
nhánh bên
nhánh cuối
nhánh cây
nhá nhem
nhá nhem tối
nhánh giống
nhánh liễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:32