请输入您要查询的越南语单词:
单词
muội
释义
muội
灰 <物质经过燃烧后剩下的粉末状的东西。>
muội khói; tàn thuốc
烟灰。 烟炱。
妹妹 <同父母(或指同父、只同母)而年纪比自己小的女子。>
暗昧 <愚昧。 >
Muội
沫 <商朝的都城, 又称朝歌, 在今河南汤阴县南。>
随便看
cá mú
cá măng
cám ơn
cá mập
cá mắc cạn
cá mắm
cá mặn
cá mặt trời
cá mối
cá mực
cá mực nan
cá mực ống
cán
cán bào
cán bút
cán bộ
cán bộ cao cấp
cán bộ chủ chốt
cán bộ cốt cán
cán bộ hành chính tổng hợp
cán bộ kỳ cựu
cán bộ lãnh đạo
cán bộ nòng cốt
cán bộ tham mưu cao cấp
cán bộ y tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:14