请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng lọc
释义
màng lọc
漉网 <造纸时滤去纸浆里水分的网, 用金属丝、竹丝或人造纤维等制成。>
罗 <一种器具, 在木框或竹框上张网状物, 用来使细的粉末或流质漏下去, 留下粗的粉末或渣滓。>
随便看
sò sè
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
mùng năm tháng năm
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
mù-tạc
mù tịt
mù đui
mú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:23