请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu đựng được
释义
không chịu đựng được
禁不起 <承受不住(多用于人)。>
随便看
liến láu
liến thoắng
liếp
liếp tre
liếp ván
liềm
liềm cán dài
liềm ngắn
liền
liền bên
liền cành
liền cánh
liền cạnh
liền khít
liền liền
liền lại
liền lập tức
liền miệng
liền mấy đêm
liền một mạch
liền nhau
liền sát
liền theo sau
liền thành chùm
liền tù tì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:14:13