请输入您要查询的越南语单词:
单词
không có gì
释义
không có gì
一无所有 <什么都没有。多形容非常贫穷。>
莫 <表示'没有谁'或'没有哪一种东西'。>
无物 <没有东西; 没有内容。>
dưới mắt không có gì.
眼空无物。
rỗng tuếch không có gì.
空洞无物。
没关系; 不足挂齿 <不值得一提。>
随便看
chữ nổi
chữ phá lệ
chữ Phạn
chữ phồn thể
chữ quen
chữ sai
chữ số
chữ số La Mã
chữ số Tô Châu
chữ số Ả-rập
chữ thiếp
chữ thuyết minh
chữ tháu
chữ thô tục
chữ Thảo
chữ thập
chữ tiểu Triện
chữ Triện
chữ Trung Quốc
chữ trên vách đá
chữ trên đồ gốm
chữ tác đánh chữ tộ
chữ tây
chữ tín
chữ tượng hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:09:16