请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả kép
释义
quả kép
复果 <果实的一类, 由生长在一个花序上的许多花的成熟子房和其他花器官联合发育而成。如菠萝、无花果等的结实。也叫聚花果。>
随便看
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:10:08