请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả kép
释义
quả kép
复果 <果实的一类, 由生长在一个花序上的许多花的成熟子房和其他花器官联合发育而成。如菠萝、无花果等的结实。也叫聚花果。>
随便看
biên lai mượn đồ
biên lai nhận
biên lai nhận tiền
biên nhận
biên nhận mượn đồ
biên niên
biên niên sử
biên niên sự kiện
biên niên thể
biên phòng
biên soạn
biên soạn sao lục
biên sổ
biên thuỳ
biên thành
biên thẩm
biên tu
biên tái
biên tập
biên tập lại
biên tập viên
biên tập và phát hành
biên đình
biên đơn
biên đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:24:24