请输入您要查询的越南语单词:
单词
bực bội
释义
bực bội
烦躁 <烦闷急躁。>
难受; 堵心 <心里不痛快。>
nghĩ đến việc này cảm thấy bực bội trong lòng.
想起这件事儿就觉得怪堵心的。
anh ấy biết hỏng việc rồi, trong lòng rất bực bội.
他知道事情做错了, 心里很难受。 怄气 <闹别扭, 生闷气。>
忳忳 <烦闷的样子。>
随便看
kéo bè kéo lũ
kéo bè kéo lũ đánh nhau
kéo bè kéo đảng
kéo bông
kéo bộ
kéo co
kéo cày trả nợ
kéo cánh
kéo căng
kéo cưa
mô-men xoắn
Mô Mẫu
môn
Mô-na-cô
môn bài
môn bóng nước
môn bơi bướm
môn bắn cung
môn bắt buộc
môn chính
môn cơ sở
môn cầu lông
mông
Mông Cổ
mông lung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:52:51