请输入您要查询的越南语单词:
单词
ký gửi
释义
ký gửi
寄卖 <委托代为出卖物品或受托代卖。也说寄售。>
cửa hàng ký gửi.
寄卖行。
máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.
收音机放在信托商店里寄卖。
随便看
chăm sóc mạ
chăm sóc người già
chăm sóc đặc biệt
chăm việc
chăn
chăn bông
chăn chiên
chăn chiếu
chăn chắn
chăn dê
chăn dạ
chăn dắt
chăng
chăn giữ
chăng lưới
chăng văng
chăng đèn
chăn gối
chăn gối chiếu nệm
chăn loan gối phượng
chăn màn gối đệm
chăn nuôi
chăn nuôi gia súc
chăn nỉ
chăn phủ giường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:05:50