请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỏm
释义
chỏm
顶端 <最高最上的部分。>
顶; 峰; 上部 <人体或物体上最高的部分。>
chỏm đầu
头顶。
髫 <古代指孩子的下垂的头发。>
để chỏm
垂髫。
随便看
loà
loài
loài bò sát
loài bọ xít
loài chim
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:40:39