请输入您要查询的越南语单词:
单词
chết đứng
释义
chết đứng
立地面毙。
目瞪口呆 <形容受惊而愣住的样子>。
进退维谷 <进退两难(谷:比喻困难的境地)>。
随便看
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
giấy tiền vàng bạc
giấy tráng kim
giấy tráng phim
giấy tráng ảnh
giấy trắng
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
giấy tờ
giấy tờ mua bán đất
giấy tờ nhà đất
giấy uỷ nhiệm
giấy uỷ quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:10:03