请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành chính
释义
hành chính
行政 <行使国家权力的。>
đơn vị hành chính
行政单位。
cơ cấu hành chính
行政机构。
随便看
líu nhíu
líu quíu
líu ríu
lò
lò bánh
lò bánh mì
lò bằng
lò bếp
lò bễ
lò cao
lò cao áp
lò chuyển
lò chế biến thực phẩm
lò cò
lò cù lao
lò cảm ứng
lò dò
lò ga
lò gạch
lò gốm
lò hơi
lòi
lòi mặt xấu
lòi tói
lòi đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:23:58