请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ cộng hoà
释义
chế độ cộng hoà
共和; 共和制 <国家元首和国家权力机关定期由选举产生的一种政治制度。>
随便看
cây dầu sở
cây dẻ
cây dẻ gai
cây dẻ ngựa
cây dẻ đá
cây dọc
cây dứa
cây dừa
cây dừa cạn
cây dừa nước
cây gai
cây gai dầu
cây gai vải là
cây gioi
cây giá
cây giáng hương
cây giáo
cây giâu gia
cây giần sàng
cây giống
cây giứa
cây giứa dại
cây guột
cây găng
cây găng trâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:21:02