请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ gia trưởng
释义
chế độ gia trưởng
家长制 <奴隶社会和封建社会的家庭组织制度, 产生于原始公社末期。作为家长的男子掌握经济大权, 在家庭中居支配地位, 其他成员都要绝对服从他。>
随便看
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
học viên công nông binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:25